TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀN TỪ A – Z

Dân cơ khí, thợ hàn thường hạn chế về tiếng Anh. Trong quá trình vận hành hay thi công thợ hàn thường gặp các thuật ngữ hay nhãn mác, hướng dẫn ghi bằng tiếng Anh và chúng ta cần thiết phải tra cứu tài liệu kỹ thuật hay dịch nghĩa để sử dụng cho đúng. Cái nào không biết thì tra google và bên dưới là bảng tra cứu các thuật ngữ tiếng Anh, các chữ viết tắt trong ngành hàn mà chúng tôi đã tra cứu và biên tập sẵn với mong muốn mọi người có thể tra cứu nhanh trong công việc.

Acetylenne hose

Advanced welding processes

Arc stud welding(BW)

Arc welding

Angle Bar

American Welding Society – AWS

bonding

branch line back pressure valve

Droplets transfer

electrode coating

electrode holder

electron beam welding(EBW)

electroslag welding (ESW)

Equipment

flash but welding(FBW)

Flux cored arc welding(FCAW)

Formed Steel

fricion welding(FW)

fusion welding

gas welding

laser welding(LW)

left ward technique

liquid slag

liquid weld metal

mains connection

manual arc welding(MMA)

metal gas shielded arc welding(MIG/MAG)

metallurgy

Ultrasonic welding

oxygen cylinder with pressure reduction

oxygen hose

Plastic welding

Plated Steel

pressure welding

protective gases from coating of electrode

Resistance welding

revetting

right ward technique

rod electrode

Root of weld

Safety Glasses

Screwing

seam welding(SW)

shielding gas cylinder

shielding gas hose

shielding gas nozzle

Sink mark

soldering/ brazing

solid slag

solid weld metal

spot welding

Stick welding

submerged arc welding(SAW)

TIG, MIG/MAG welding

Titania Sodium

tungsten electrode

tungsten inert gas shielded arc welding(TIG)

tungsten plasma welding

Weld/bead

welding

welding current source

Welding materials

welding flame

welding nozzle

welding rod

welding torch

wire electrode coil

wire feed unit

workpiece

workpiece clamp

welding current supply electrode

Welding technology & joining technique

WPS_Welding Procedure Specification

Welding processes

Welding procedure specification approval

Welder, welding operator

Welding consumables

Welding equipment

Welding helmet/mask

Welding robot

Welding machine

Welding flux

Welding joint type

Welding stick

Welding wire

  Ống dẫn axetilen

Hàn Đặc Biệt

Hàn đinh tán

Hàn Hồ Quang

Thép góc

Hiệp hội hàn Mỹ

Dán

van chống ngọn lửa quặt

giọt kim loại lỏng

thuốc bọc

kìm hàn

hàn chùm tia điện tử

Hàn điện xỉ

Thiết Bị

hàn đối đầu

Điện Cực Lõi Bột FCAW

thép định hình

hàn ma sát

hàn nóng chảy

hàn khí

hàn laser

công nghệ hàn trái

xỉ lỏng

kim loại mối hàn nóng chảy

ổ cấp điện

hàn hồ quang tay

hàn MIG/MAG

ngành luyện kim

Hàn Siêu Âm

bình oxy có bộ phận điều áp

ống dẫn oxy

Hàn Chất Dẻo

thép định hình

hàn áp lực

khí sinh bảo vệ vùng hàn

Hàn Áp Lực

đinh tán/ri vê

kỹ thuật hàn phải

que hàn,điện cực hàn

chân mối hàn

kính hàn

bulông

hàn đường

bình khí bảo vệ

ống dẫn khí bảo vệ

chụp khí bảo vệ

vết lõm

hàn vảy

xỉ hàn thể rắn

kim loại mối hàn đã đóng rắn

hàn điểm

hàn que

hàn tự động (Dưới lớp thuốc SAW)

Hàn TIG, MIG, MAG

Natri titan oxit Na2O9Ti4

điện cực Wolfram

hàn TIG

hàn plasma

mối hàn

hàn

nguồn điện hàn

Vật liệu hàn

ngọn lửa hàn

béc hàn

que hàn phụ

mỏ hàn

cuộn dây hàn

bộ phận cấp/đẩy dây hàn

vật hàn

kẹp mát

cáp hàn

Công Nghệ Hàn & kỹ thuật nối ghép

Thiết kế quy trình công nghệ hàn

Quá trình Hàn

Phê Chuẩn Quy Trình Hàn

Thợ Hàn

Vật tư Hàn

Thiết Bị Hàn

mặt nạ hàn

Robot Hàn

Máy Hàn

Thuốc Hàn

Kiểu kết nối hàn

Que Hàn

Dây Hàn

 

One thought on “TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀN TỪ A – Z

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *