DÂY HÀN MIGWELD
ASME/AWS A5.18 ER 70S-6
JIS YGW12
EN YGW12
TCVN 3223:2000,
QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 – SW53
ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG:
1. Dây hàn hồ quang chìm MigWeld là dây hàn mạ đồng độ tinh khiết cao, hàn với khí bảo vệ CO2 hoặc hỗn hợp khí Argon- CO2 sử dụng cho máy hàn bán tự động (hàn rùa) và tự động (hàn Robot). Sử dụng dây hàn MIGWELD ER70S-6 cho mối hàn chất lượng tốt độ ngấu sâu, mối hàn có độ dẽo dai, chịu áp lực ở nhiệt độ -20oC
2. Dây hàn MIGWELD ER70S-6 thích hợp để hàn thép có hàm lượng carbon và hợp kim thấp, chịu tải trọng từ 490-550 MPa trong các ngành cơ khí chế tạo Ô tô, xe máy, tàu thuyền, kết cấu chịu lực và cơ khí chính xác (sử dụng cánh tay robot)..
3. Năng suất hàn cao hơn 2,5 lần so với hàn hồ quang điện có thuốc bọc bảo vệ (hàn que), đa dạng và linh hoạt hơn so với hàn tự động dưới lớp thuốc (hàn hồ quang chìm) về vị trí hàn trong không gian, quá trình hàn ít phát sinh khí độc bảo vệ sức khỏe thợ hàn
Hướng dẫn sử dụng:
1. Làm sạch dầu mỡ, bụi bẩn thép trước khi hàn
2. Gia công mép hàn hợp qui cách
3. Cài đặt dòng hàn, điện áp phù hợp cho mối hàn đẹp, để tránh khuyết tật phát sinh
4. Đảm bảo khoảng cách từ vật hàn đến vòi phun khí bảo vệ từ 5-15mm
5. Khí bảo vệ phải đạt tiêu chuẩn, không lẫn hơi nước, oxy
6. Buồng hàn phải thông thoáng để tránh ngạt khí CO2
7. Cách ly/che chắn vùng hàn để tránh khí oxy tiếp xúc vũng hàn gây bắn tóe nổ
Thành phần hóa học dây hàn MIGWELD (%)
|
C |
Mn |
Si |
S |
P |
Cu |
Tiêu chuẩn |
0.06-0.15 |
1.40 ~ 1.85 |
0.80 ~ 1.15 |
0.025 max |
0.025 max. |
0.5 max |
Đạt được |
0.07 |
1.5 |
0.9 |
0.012 |
0.015 |
0.24 |
Cơ tính kim loại mối hàn
|
Độ bền kéo (N/mm2) |
Độ bền chảy (N/mm2) |
Độ dãn dài (%) |
Độ bền va đập – 29OC (J) |
Độ bền uốn |
Yêu cầu |
490 min |
400 min |
22 min |
27 min |
Không yêu cầu |
Đạt được
|
520 min |
430 min |
29 min |
50 min |
1500C |
Kích thước dây và dòng hàn áp dụng
Sử dụng nguồn điện 1 chiều cực dương DC(+)
Đường kính (mm) |
Ø 0.8 |
Ø 0.9 |
Ø 1.0 |
Ø 1.2 |
Ø 1.6 |
|
Dòng điện hàn (A) |
Hàn bằng |
50~150 |
80~200 |
100~220 |
150~300 |
200~450 |
Hàn trần, đứng |
50~100 |
60~150 |
80~200 |
120~250 |
150~300 |
|
Điện thế hàn (V) |
20~21 |
20~22 |
22~24 |
23~25 |
25~28 |
|
Quy cách |
Cuộn |
15[20] |
15[20] |
15[20] |
15[20] |
15[20] |
Thùng |
250[300] |
250[300] |
250[300] |
250[300] |
250[300] |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.